brew
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbruː/
Danh từ
sửabrew /ˈbruː/
- Sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà).
- Mẻ rượu bia.
- Chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha.
- a good strong brew — rượu đậm và ngon
Ngoại động từ
sửabrew ngoại động từ /ˈbruː/
- Chế, ủ (rượu bia); pha (trà).
- to brew beer — chế rượu bia
- to brew tea — pha trà
- (Nghĩa bóng) Chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu ((thường) việc xấu).
- to brew mischief — bày mưu làm điều ác
Chia động từ
sửabrew
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to brew | |||||
Phân từ hiện tại | brewing | |||||
Phân từ quá khứ | brewed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brew | brew hoặc brewest¹ | brews hoặc breweth¹ | brew | brew | brew |
Quá khứ | brewed | brewed hoặc brewedst¹ | brewed | brewed | brewed | brewed |
Tương lai | will/shall² brew | will/shall brew hoặc wilt/shalt¹ brew | will/shall brew | will/shall brew | will/shall brew | will/shall brew |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brew | brew hoặc brewest¹ | brew | brew | brew | brew |
Quá khứ | brewed | brewed | brewed | brewed | brewed | brewed |
Tương lai | were to brew hoặc should brew | were to brew hoặc should brew | were to brew hoặc should brew | were to brew hoặc should brew | were to brew hoặc should brew | were to brew hoặc should brew |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | brew | — | let’s brew | brew | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửabrew nội động từ /ˈbruː/
- Chế rượu; pha trà.
- (Nghĩa bóng) Đang tụ tập, đang kéo đến.
- a storm is brewing — cơn dông đang kéo đến
- Đang được chuẩn bị, đang được trù tính.
- a plot is brewing — một cuộc âm mưu đang được chuẩn bị
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửabrew
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to brew | |||||
Phân từ hiện tại | brewing | |||||
Phân từ quá khứ | brewed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brew | brew hoặc brewest¹ | brews hoặc breweth¹ | brew | brew | brew |
Quá khứ | brewed | brewed hoặc brewedst¹ | brewed | brewed | brewed | brewed |
Tương lai | will/shall² brew | will/shall brew hoặc wilt/shalt¹ brew | will/shall brew | will/shall brew | will/shall brew | will/shall brew |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brew | brew hoặc brewest¹ | brew | brew | brew | brew |
Quá khứ | brewed | brewed | brewed | brewed | brewed | brewed |
Tương lai | were to brew hoặc should brew | were to brew hoặc should brew | were to brew hoặc should brew | were to brew hoặc should brew | were to brew hoặc should brew | were to brew hoặc should brew |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | brew | — | let’s brew | brew | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "brew", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)