Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṳ˨˩ liə̰ʔw˨˩tʂu˧˧ liə̰w˨˨tʂu˨˩ liəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂu˧˧ liəw˨˨tʂu˧˧ liə̰w˨˨

Định nghĩa

sửa

trù liệu

  1. Lo toan sắp đặt trước.
    Trù liệu công tác.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa