chuẩn bị
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨwə̰n˧˩˧ ɓḭʔ˨˩ | ʨwəŋ˧˩˨ ɓḭ˨˨ | ʨwəŋ˨˩˦ ɓi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨwən˧˩ ɓi˨˨ | ʨwən˧˩ ɓḭ˨˨ | ʨwə̰ʔn˧˩ ɓḭ˨˨ |
Động từ
sửa- Làm cho có sẵn cái cần thiết để làm việc gì.
- Chuẩn bị lên đường.
- Chuẩn bị hành lý.
- Bài phát biểu được chuẩn bị tốt.
Tham khảo
sửa- "chuẩn bị", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)