quan trắc
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaːn˧˧ ʨak˧˥ | kwaːŋ˧˥ tʂa̰k˩˧ | waːŋ˧˧ tʂak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaːn˧˥ tʂak˩˩ | kwaːn˧˥˧ tʂa̰k˩˧ |
Động từ sửa
quan trắc
- Quan sát, đo đạc các hiện tượng tự nhiên như thiên văn, địa lí, khí tượng, v.v.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Quan trắc, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam