Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quan trắc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwaːn
˧˧
ʨak
˧˥
kwaːŋ
˧˥
tʂa̰k
˩˧
waːŋ
˧˧
tʂak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaːn
˧˥
tʂak
˩˩
kwaːn
˧˥˧
tʂa̰k
˩˧
Động từ
sửa
quan trắc
Quan sát
,
đo đạc
các
hiện tượng
tự nhiên
như
thiên văn
,
địa lí
,
khí tượng
,
v
.v.
dụng cụ
quan trắc
Tham khảo
sửa
Quan trắc,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam