bowl
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈboʊl/
Hoa Kỳ | [ˈboʊl] |
Danh từ
sửabowl /ˈboʊl/
- Cái bát.
- Bát (đầy).
- Nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi).
- (The bowl) Sự ăn uống, sự chè chén.
- to be found of the bowl — thích chè chén (với anh em bạn)
Danh từ
sửabowl /ˈboʊl/
- Quả bóng gỗ.
- (Số nhiều) Trò chơi bóng gỗ.
- to play at bowls — chơi ném bóng gỗ
- (Số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí.
Nội động từ
sửabowl nội động từ /ˈboʊl/
Ngoại động từ
sửabowl ngoại động từ /ˈboʊl/
- Lăn (quả bóng).
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửabowl
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bowl | |||||
Phân từ hiện tại | bowling | |||||
Phân từ quá khứ | bowled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bowl | bowl hoặc bowlest¹ | bowls hoặc bowleth¹ | bowl | bowl | bowl |
Quá khứ | bowled | bowled hoặc bowledst¹ | bowled | bowled | bowled | bowled |
Tương lai | will/shall² bowl | will/shall bowl hoặc wilt/shalt¹ bowl | will/shall bowl | will/shall bowl | will/shall bowl | will/shall bowl |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bowl | bowl hoặc bowlest¹ | bowl | bowl | bowl | bowl |
Quá khứ | bowled | bowled | bowled | bowled | bowled | bowled |
Tương lai | were to bowl hoặc should bowl | were to bowl hoặc should bowl | were to bowl hoặc should bowl | were to bowl hoặc should bowl | were to bowl hoặc should bowl | were to bowl hoặc should bowl |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bowl | — | let’s bowl | bowl | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "bowl", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)