Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈboʊ.liɳ/
  Canada

Động từ sửa

bowling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "bowl" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

bowling /ˈboʊ.liɳ/

  1. Trò chơi lăn bóng gỗ.
  2. Động tác phát bóng (môn cricket).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɔ.liɳ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bowling
/bɔ.liɳ/
bowling
/bɔ.liɳ/

bowling /bɔ.liɳ/

  1. Trò chơi baulinh (lối chơi ky ở Mỹ).

Tham khảo sửa