blazon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbleɪ.zᵊn/
Danh từ
sửablazon /ˈbleɪ.zᵊn/
- Huy hiệu (in trên mộc).
- Sự tuyên dương công đức (của ai); sự ca ngợi (ai).
Ngoại động từ
sửablazon ngoại động từ /ˈbleɪ.zᵊn/
- Vẽ huy hiệu lên; tô điểm bằng huy hiệu.
- Tuyên dương công đức, ca ngợi (ai).
- (Thường) + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi.
- Tô điểm, làm hào nhoáng.
Chia động từ
sửablazon
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to blazon | |||||
Phân từ hiện tại | blazoning | |||||
Phân từ quá khứ | blazoned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blazon | blazon hoặc blazonest¹ | blazons hoặc blazoneth¹ | blazon | blazon | blazon |
Quá khứ | blazoned | blazoned hoặc blazonedst¹ | blazoned | blazoned | blazoned | blazoned |
Tương lai | will/shall² blazon | will/shall blazon hoặc wilt/shalt¹ blazon | will/shall blazon | will/shall blazon | will/shall blazon | will/shall blazon |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blazon | blazon hoặc blazonest¹ | blazon | blazon | blazon | blazon |
Quá khứ | blazoned | blazoned | blazoned | blazoned | blazoned | blazoned |
Tương lai | were to blazon hoặc should blazon | were to blazon hoặc should blazon | were to blazon hoặc should blazon | were to blazon hoặc should blazon | were to blazon hoặc should blazon | were to blazon hoặc should blazon |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | blazon | — | let’s blazon | blazon | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "blazon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)