Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
công đức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəwŋ
˧˧
ɗɨk
˧˥
kəwŋ
˧˥
ɗɨ̰k
˩˧
kəwŋ
˧˧
ɗɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəwŋ
˧˥
ɗɨk
˩˩
kəwŋ
˧˥˧
ɗɨ̰k
˩˧
Danh từ
sửa
công đức
Công lao
và
ân
đức
đối
với
xã hội
.
Ca tụng
công đức
của tiền nhân.
Tham khảo
sửa
Công đức,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam