tuyên dương
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaTừ tương tự
Động từ
- Trịnh trọng và chính thức biểu dương, khen ngợi.
- Tuyên dương công trạng.
- Được tuyên dương là anh hùng.
Dịch
sửa- tiếng Anh: commend
Tham khảo
sửa- "tuyên dương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)