Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɛ.nə.ˌfɪt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

benefit (số nhiều benefits)

  1. Lợi, lợi ích.
    for special benefit of — vì lợi ích riêng của;
    the book is of much benefit to me — quyển sách giúp ích tôi rất nhiều
  2. Buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế).
  3. Tiền trợ cấp, tiền tuất.
    death benefit — tiền trợ cấp ma chay
    maternity benefit — tiền trợ cấp sinh đẻ
  4. Phúc lợi.
    medical benefit — phúc lợi về y tế
  5. (Luật pháp) Đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...).

Thành ngữ sửa

Đồng nghĩa sửa

buổi biểu diễn
trận đấu

Ngoại động từ sửa

benefit ngoại động từ /ˈbɛ.nə.ˌfɪt/

  1. Giúp ích cho, làm lợi cho.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

benefit nội động từ /ˈbɛ.nə.ˌfɪt/

  1. Được lợi, lợi dụng.
    to benefit by something — lợi dụng cái gì

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa