Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨə̰ʔn˨˩ ɗəw˧˥tʂə̰ŋ˨˨ ɗə̰w˩˧tʂəŋ˨˩˨ ɗəw˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂən˨˨ ɗəw˩˩tʂə̰n˨˨ ɗəw˩˩tʂə̰n˨˨ ɗə̰w˩˧

Danh từ

sửa

trận đấu

  1. (Thường thể thao) Cuộc thi, tỉ thí.
  2. (Quân sự) Cuộc đụng độ rất quyết liệt giữa hai bên thù địch.

Dịch

sửa
cuộc thi
cuộc đụng độ rất quyết liệt