Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trận đấu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨə̰ʔn
˨˩
ɗəw
˧˥
tʂə̰ŋ
˨˨
ɗə̰w
˩˧
tʂəŋ
˨˩˨
ɗəw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂən
˨˨
ɗəw
˩˩
tʂə̰n
˨˨
ɗəw
˩˩
tʂə̰n
˨˨
ɗə̰w
˩˧
Danh từ
sửa
trận đấu
(
Thường
thể thao
)
Cuộc thi
,
tỉ thí
.
(
Quân sự
)
Cuộc
đụng độ
rất
quyết liệt
giữa hai
bên
thù địch
.
Dịch
sửa
cuộc thi
Tiếng Anh
:
match
,
battle
(
thông tục
)
Tiếng Tây Ban Nha
:
partido
gđ
,
lucha
gc
(
thông tục
),
batalla
gc
(
thông tục
)
cuộc đụng độ rất quyết liệt
Tiếng Anh
:
battle
Tiếng Tây Ban Nha
:
batalla
gc
,
lucha
gc