trận đấu
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨə̰ʔn˨˩ ɗəw˧˥ | tʂə̰ŋ˨˨ ɗə̰w˩˧ | tʂəŋ˨˩˨ ɗəw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂən˨˨ ɗəw˩˩ | tʂə̰n˨˨ ɗəw˩˩ | tʂə̰n˨˨ ɗə̰w˩˧ |
Danh từSửa đổi
trận đấu
DịchSửa đổi
- cuộc thi
- cuộc đụng độ rất quyết liệt
- Tiếng Anh: battle
- Tiếng Tây Ban Nha: batalla gc, lucha gc