buộc tội
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓuək˨˩ to̰ʔj˨˩ | ɓuək˨˨ to̰j˨˨ | ɓuək˨˩˨ toj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuək˨˨ toj˨˨ | ɓuək˨˨ to̰j˨˨ |
Động từ
sửa- Buộc vào tội trạng nào, bắt phải nhận, phải chịu tội.
- Buộc tội oan uổng người ta.
- Không có chứng cớ để buộc tội bị cáo.
Tham khảo
sửa- "buộc tội", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)