Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
buộc tội
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓuək
˨˩
to̰ʔj
˨˩
ɓuək
˨˨
to̰j
˨˨
ɓuək
˨˩˨
toj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓuək
˨˨
toj
˨˨
ɓuək
˨˨
to̰j
˨˨
Động từ
sửa
buộc
tội
Buộc
vào
tội trạng
nào,
bắt
phải
nhận
, phải
chịu tội
.
Buộc tội
oan uổng người ta.
Không có chứng cớ để
buộc tội
bị cáo.
Tham khảo
sửa
"
buộc tội
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)