Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 福利.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fuk˧˥ lə̰ːʔj˨˩fṵk˩˧ lə̰ːj˨˨fuk˧˥ ləːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fuk˩˩ ləːj˨˨fuk˩˩ lə̰ːj˨˨fṵk˩˧ lə̰ːj˨˨

Danh từ

sửa

phúc lợi

  1. Lợi íchmọi người có thể được hưởng không phải trả tiền hoặc chỉ phải trả một phần.
    Xây dựng quỹ phúc lợi.
    Các công trình phúc lợi.

Tham khảo

sửa