tòa án

(Đổi hướng từ toà án)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twa̤ː˨˩ aːn˧˥twaː˧˧ a̰ːŋ˩˧twaː˨˩ aːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twa˧˧ aːn˩˩twa˧˧ a̰ːn˩˧

Danh từ

sửa

tòa án

  1. Toà án.
  2. Cơ quan nhà nước chuyên việc xét xử các vụ án.
    Toà án dân sự.
    Toà án quân sự.
    Toà án tối cao.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa