Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbi.diɳ/

Động từ

sửa

beading

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "bead" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

beading /ˈbi.diɳ/

  1. Sự xâu thành chuỗi.
  2. Sự đọng lại thành giọt.
  3. Miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạt.

Tham khảo

sửa