Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

bead /ˈbid/

  1. Hạt hột (của chuỗi hạt).
    a string of beads — một chuỗi hạt
    to tell one's beads — lần tràng hạt
  2. Giọt, hạt.
    beads of dew — giọt sương
    beads of perspiration — giọt mồ hôi
  3. Bọt (rượu... ).
  4. (Quân sự) Đầu ruồi (súng).
  5. (Kiến trúc) Đường gân nổi hình chuỗi hạt.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

bead ngoại động từ /ˈbid/

  1. Xâu thành chuỗi.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

bead nội động từ /ˈbid/

  1. Lấm tấm vài giọt.
    the sweat beaded on his brows — trán nó lấm tấm mồ hôi

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa