Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Ngoại động từ sửa

admit ngoại động từ /əd.ˈmɪt/

  1. Nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...).
  2. Chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho.
    this hall can admit 200 persons — phòng này có thể chứa 200 người
  3. Nhận, thừa nhận; thú nhận.
    The cost of continuing mistakes is borne by others, while the cost of admitting mistakes is borne by yourself. (Joseph Stiglitz)
  4. (Kỹ thuật) Nạp.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

admit nội động từ /əd.ˈmɪt/

  1. (+ of) Có chỗ cho, có.
    this wood admits of no other meaning — từ này không có nghĩa nào khác
  2. Nhận, thừa nhận.
    this, I admit, was wrong — tôi thừa nhận điều đó là sai

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa