thú nhận
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰu˧˥ ɲə̰ʔn˨˩ | tʰṵ˩˧ ɲə̰ŋ˨˨ | tʰu˧˥ ɲəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰu˩˩ ɲən˨˨ | tʰu˩˩ ɲə̰n˨˨ | tʰṵ˩˧ ɲə̰n˨˨ |
Từ tương tựSửa đổi
Động từSửa đổi
thú nhận
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "thú nhận". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)