Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thú nhận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
首認
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰu
˧˥
ɲə̰ʔn
˨˩
tʰṵ
˩˧
ɲə̰ŋ
˨˨
tʰu
˧˥
ɲəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰu
˩˩
ɲən
˨˨
tʰu
˩˩
ɲə̰n
˨˨
tʰṵ
˩˧
ɲə̰n
˨˨
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thu nhận
thư nhàn
thứ nhân
Động từ
sửa
thú
nhận
Tự
nhận
tội lỗi
của
mình
.
Bị cáo đã
thú nhận
trước toà.
Tham khảo
sửa
"
thú nhận
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)