Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 首認.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰu˧˥ ɲə̰ʔn˨˩tʰṵ˩˧ ɲə̰ŋ˨˨tʰu˧˥ ɲəŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰu˩˩ ɲən˨˨tʰu˩˩ ɲə̰n˨˨tʰṵ˩˧ ɲə̰n˨˨

Từ tương tự

Động từ

thú nhận

  1. Tự nhận tội lỗi của mình.
    Bị cáo đã thú nhận trước toà.

Tham khảo

sửa