admitted
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /əd.ˈmɪt.təd/
Hoa Kỳ | [əd.ˈmɪt.təd] |
Động từ
sửaadmitted
Chia động từ
sửaadmit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to admit | |||||
Phân từ hiện tại | admitting | |||||
Phân từ quá khứ | admitted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | admit | admit hoặc admittest¹ | admits hoặc admitteth¹ | admit | admit | admit |
Quá khứ | admitted | admitted hoặc admittedst¹ | admitted | admitted | admitted | admitted |
Tương lai | will/shall² admit | will/shall admit hoặc wilt/shalt¹ admit | will/shall admit | will/shall admit | will/shall admit | will/shall admit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | admit | admit hoặc admittest¹ | admit | admit | admit | admit |
Quá khứ | admitted | admitted | admitted | admitted | admitted | admitted |
Tương lai | were to admit hoặc should admit | were to admit hoặc should admit | were to admit hoặc should admit | were to admit hoặc should admit | were to admit hoặc should admit | were to admit hoặc should admit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | admit | — | let’s admit | admit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaadmitted /əd.ˈmɪt.təd/
Tham khảo
sửa- "admitted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)