ace
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈeɪs/
Danh từ
sửaace /ˈeɪs/
- (Đánh bài) Quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc).
- duece ace — một con "hai" và một con "một" (đánh súc sắc)
- Phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người giỏi nhất (về cái gì... ); nhà vô địch.
- (Thể dục, thể thao) Cú giao bóng thắng điểm; điểm thắng giao bóng (quần vợt).
- Chút xíu.
- to be within an ace of death — suýt nữa thì chết
Thành ngữ
sửa- ace in the hole:
- the ace of aces:
- the ace of trumps:
- to have an ace up one's sleeve:
- to trump somebody's ace:
Tham khảo
sửa- "ace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /as/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | ace /as/ |
ace /as/ |
Số nhiều | ace /as/ |
ace /as/ |
ace /as/
Tham khảo
sửa- "ace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)