Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fi˧˧ kəwŋ˧˧fi˧˥ kəwŋ˧˥fi˧˧ kəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fi˧˥ kəwŋ˧˥fi˧˥˧ kəwŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

phi công

  1. Người lái máy bay. Phi công vũ trụ. Người điều khiển con tàu bay ngoài khí quyển quả đất.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa