Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1.
Trang trong thể loại “Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1”
Thể loại này chứa 105 trang sau, trên tổng số 105 trang.
あ
阿亜子
亜依子
愛子
藍子
文生伊
明生
青森
青森県
赤
明石
右夫
右雄
哲生
彰生
昭男
暁生
章男
秋田
穐田
秋田県
右年
右弘
聡文
右光
旭川
敦盛草
綾音
有人
い
石狩
石川県
一等
岩手県
お
大分県
大喜利
大阪府
小笠原群島
小笠原諸島
岡本
岡山県
恩人
か
香川県
学習
華人
化石
滑石
神奈川
神奈川県
漢字
岩石
関東大震災
き
気象庁
巨大都市
く
孔雀石
熊本県
グレートブリテン及び北アイルランド連合王国
け
気
さ
埼玉県
薩摩川内
三次郎
三治郎
せ
石膏
千歳
た
大量破壊兵器
孝男
崇男
貴男
隆男
栄大
貴大
隆大
竹原
種子島
駄目
ち
千葉
千葉県
長石
つ
大翔
て
手織の着物
と
十勝
栃木県
苫小牧
富山県
虎三
な
中出し
に
日独伊
日本放送協会
ひ
東日本大震災
百科事典
日向灘
平仮名
ふ
福山
ま
正次
松本
松山
み
三重県
も
もう一回
や
八重山
山形県
山口県
山梨県
八代伊
ゆ
悠三
ろ
ローマ字
わ
矮小銀河
和歌山県