小笠原諸島
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | ||||
---|---|---|---|---|
小 | 笠 | 原 | 諸 | 島 |
お Lớp: 1 |
かさ > がさ Jinmeiyō |
はら > わら Lớp: 2 |
しょ Lớp: 6 |
とう Lớp: 3 |
kun’yomi | irregular | on’yomi |
Cách viết khác |
---|
小笠原諸島 (kyūjitai) |
Danh từ riêng
sửa小笠原諸島 (Ogasawara Shotō)
- Quần đảo Ogasawara: là một quần đảo của Nhật Bản ở Thái Bình Dương, cách Tokyo chừng 1.000 km về phía Nam.
Xem thêm
sửa- 諸島 (shotō)
- 小笠原群島 (Ogasawara Guntō)
- 父島 (Chichijima)
- 母島 (Hahajima)