Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
中出し
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nhật
sửa
Danh từ
sửa
中出し
(
nakadashi
)
Hành động
xuất tinh
vào
âm đạo
hay
hậu môn
mà không dùng
bao cao su
, dẫn đến việc
tinh dịch
chảy
tràn
ra
bên ngoài
.