中出し
Xem thêm: 中出
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | |
---|---|
中 | 出 |
なか Lớp: 1 |
だ Lớp: 1 |
kun’yomi |
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửa中出し (nakadashi)
- Hành động xuất tinh vào âm đạo hay hậu môn mà không dùng bao cao su, dẫn đến việc tinh dịch chảy tràn ra bên ngoài.
Trái nghĩa
sửa- 外出し (sotodashi)
Từ liên hệ
sửa- (Động từ) 中に出す (naka ni dasu)