Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
あき
Jinmeiyō
ふみ
Lớp: 1
Cách viết khác
聰文 (kyūjitai)

Danh từ riêng

sửa

(あき)(ふみ) (Akifumi

  1. Một tên dành cho nam