小笠原群島
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄒㄧㄠˇ ㄌㄧˋ ㄩㄢˊ ㄑㄩㄣˊ ㄉㄠˇ
- Quảng Đông (Việt bính): siu2 lap1 jyun4 kwan4 dou2
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄒㄧㄠˇ ㄌㄧˋ ㄩㄢˊ ㄑㄩㄣˊ ㄉㄠˇ
- Tongyong Pinyin: Siǎolìyuán Cyúndǎo
- Wade–Giles: Hsiao3-li4-yüan2 Chʻün2-tao3
- Yale: Syǎu-lì-ywán Chyún-dǎu
- Gwoyeu Romatzyh: Sheaulihyuan Chyundao
- Palladius: Сяолиюань Цюньдао (Sjaolijuanʹ Cjunʹdao)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɕi̯ɑʊ̯²¹⁴⁻²¹ li⁵¹ ɥɛn³⁵ t͡ɕʰyn³⁵ tɑʊ̯²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: siu2 lap1 jyun4 kwan4 dou2
- Yale: síu lāp yùhn kwàhn dóu
- Cantonese Pinyin: siu2 lap7 jyn4 kwan4 dou2
- Guangdong Romanization: xiu2 leb1 yun4 kuen4 dou2
- Sinological IPA (key): /siːu̯³⁵ lɐp̚⁵ jyːn²¹ kʷʰɐn²¹ tou̯³⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ riêng
sửa小笠原群島
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | ||||
---|---|---|---|---|
小 | 笠 | 原 | 群 | 島 |
お Lớp: 1 |
かさ > がさ Jinmeiyō |
はら > わら Lớp: 2 |
ぐん Lớp: 4 |
とう Lớp: 3 |
kun’yomi | irregular | on’yomi |
Danh từ riêng
sửa小笠原群島 (Ogasawara Guntō)
- Quần đảo Ogasawara: là một quần đảo của Nhật Bản ở Thái Bình Dương, cách Tokyo chừng 1.000 km về phía Nam.
Xem thêm
sửa- 群島 (guntō)
- 小笠原諸島 (Ogasawara Shotō)
- 父島 (Chichijima)
- 母島 (Hahajima)