Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Chữ Hán 18 nét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Chữ Hán 18 nét”
Thể loại này chứa 100 trang sau, trên tổng số 100 trang.
人
𠐲
又
叢
尸
屪
心
懟
手
擾
𪮿
𫾗
日
曜
木
檮
檯
歹
𣩯
水
瀑
𤂭
火
燻
燿
疒
癒
癖
癜
癞
白
𭽡
目
瞼
瞽
竹
簜
簪
缶
罇
耳
聮
肉
臐
臓
色
䒏
艸
蕁
蕂
蕈
蕘
蕴
𧁭
虫
蟣
蟬
衣
襏
言
謪
謭
謹
𧫛
豸
䝡
貝
賾
𧷨
赜
足
𨅀
車
轆
轉
酉
醫
金
鎉
鎏
鎔
鎖
鎚
鎞
鎡
鎢
鎦
鎧
鎶
鎻
鎿
钅
镬
镯
镱
門
𨶊
𨶛
隹
雙
雚
雛
雝
雟
雠
靑
靝
音
韺
頁
題
額
顔
页
颢
食
餳
香
馥
馬
騐
騒
骨
髀
鬲
鬵
鬼
魏
鱼
鳍
鳏
鳥
鵙
鵜
𪁓
𪁪
鸟
鹭
鹰
麥
𪌶
黄
𪎻
鼠
鼪
鼫
鼬