Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
鎦
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
鎦
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
鎦
U+93A6
,
&
#37798;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-93A6
←
鎥
[U+93A5]
CJK Unified Ideographs
鎧
→
[U+93A7]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
18
Bộ thủ
:
金
+
10 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+93A6
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
giản thể
tương đương là:
镏
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
liú
(
liu
2
)
Phiên âm Hán-Việt
:
lựu
,
lưu
,
thiên
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
鎦
Luteti
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
鎦
viết theo chữ
quốc ngữ
lưu
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
liw
˧˧
lɨw
˧˥
lɨw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɨw
˧˥
lɨw
˧˥˧