Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+4761, 䝡
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4761

[U+4760]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+4762]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “豸 11” ghi đè từ khóa trước, “石39”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

  1. Một loài động vật thời xưa, giống như cáo nhưng lớn hơn nhiều.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Xem 䝡#Tiếng Trung Quốc.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa