䝡
Tra từ bắt đầu bởi | |||
䝡 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄇㄢˋ
- Quảng Đông (Việt bính): maan6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄇㄢˋ
- Tongyong Pinyin: màn
- Wade–Giles: man4
- Yale: màn
- Gwoyeu Romatzyh: mann
- Palladius: мань (manʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /män⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: maan6
- Yale: maahn
- Cantonese Pinyin: maan6
- Guangdong Romanization: man6
- Sinological IPA (key): /maːn²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ
sửa䝡
- Một loài động vật thời xưa, giống như cáo nhưng lớn hơn nhiều.
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa䝡
- Xem 䝡#Tiếng Trung Quốc.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- Từ 䄊 trên 字海 (叶典)