Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
騐
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
騐
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Động từ
Chữ Hán
sửa
騐
U+9A10
,
騐
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9A10
←
騏
[U+9A0F]
CJK Unified Ideographs
騑
→
[U+9A11]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
18
Bộ thủ
:
馬
+
8 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+9A10
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
yàn
Phiên âm Hán-Việt
:
nghiệm
Tiếng Quan Thoại
sửa
Động từ
sửa
騐
Xem
驗