Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể

sửa
U+93B6, 鎶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-93B6

[U+93B5]
CJK Unified Ideographs
[U+93B7]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 10” ghi đè từ khóa trước, “廴86”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. (Hóa học) Copernici.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.