鎶
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鎶 |
Chữ Hán phồn thể
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Hiragana: か; ころんびうむ
- Chữ Latinh:
- Bính âm: gē (ge1)
- Rōmaji: ka; koronbiumu
- Phiên âm Hán-Việt: nhẹ
- Wade–Giles: ko1
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa鎶
- (Hóa học) Copernici.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鎶 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |