Tra từ bắt đầu bởi
𪮿

Chữ Hán

sửa
𪮿 U+2ABBF, 𪮿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2ABBF
𪮾
[U+2ABBE]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪯀
[U+2ABC0]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 15 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 15” ghi đè từ khóa trước, “弋94”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𪮿

  1. Được sử dụng trong tên người Đài Loan.

Tham khảo

sửa