Tra từ bắt đầu bởi
𪁪

Chữ Hán

sửa
𪁪 U+2A06A, 𪁪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2A06A
𪁩
[U+2A069]
CJK Unified Ideographs Extension B 𪁫
[U+2A06B]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鳥 07” ghi đè từ khóa trước, “牛38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𪁪

  1. Con .

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa