镯
Tra từ bắt đầu bởi | |||
镯 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa镯
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
镯 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̰ːʔk˨˩ ʨa̰ːʔk˨˩ ʨa̰ʔwk˨˩ | ʨa̰ːk˨˨ tʂa̰ːk˨˨ tʂa̰wk˨˨ | ʨaːk˨˩˨ tʂaːk˨˩˨ tʂawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨaːk˨˨ tʂaːk˨˨ tʂawk˨˨ | ʨa̰ːk˨˨ tʂa̰ːk˨˨ tʂa̰wk˨˨ |