镯
Tra từ bắt đầu bởi | |||
镯 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 18
- Bộ thủ: 钅 + 13 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+956F (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
镯
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
镯 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̰ːʔk˨˩ ʨa̰ːʔk˨˩ ʨa̰ʔwk˨˩ | ʨa̰ːk˨˨ tʂa̰ːk˨˨ tʂa̰wk˨˨ | ʨaːk˨˩˨ tʂaːk˨˩˨ tʂawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨaːk˨˨ tʂaːk˨˨ tʂawk˨˨ | ʨa̰ːk˨˨ tʂa̰ːk˨˨ tʂa̰wk˨˨ |