𭽡
⚠ – Cảnh báo: Ký tự Unicode này hiện không có sẵn trên tất cả các thiết bị hiện hành (hoặc rất ít). Trừ khi có font chữ thích hợp, thiết bị của bạn sẽ hiển thị một ô vuông (⎕), ô vuông chứa dấu hỏi (⍰), ô vuông bị gạch chéo (〿), ô vuông chứa mã số hay hiển thị sai thành các ký tự khác. Nếu bạn có ý định thêm/gỡ bản mẫu này ở trang ký tự emoji, xin hãy cân nhắc trước khi thực hiện việc này. Xem thêm trang trợ giúp để có thêm chi tiết. |
Tra từ bắt đầu bởi | |||
𭽡 |
Chữ Hán
sửa | ||||||||
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: (không rõ)
Tiếng Quan Thoại
sửaĐịnh nghĩa
sửa𭽡
- Trích 《御遗告》, 2431, tập 77, trang 409, cột C, dòng 5:
昔现人之时食国𭽡命给家地以万许町南限南海北限日本河东
Tạm dịch: Sau đó, vị vua đã ra lệnh 𭽡 ban cho quê hương của họ giới hạn phía nam của thị trấn Wanxu, giới hạn phía nam của Biển Đông và giới hạn phía bắc Hedong của Nhật Bản.
Tham khảo
sửa- http://yedict.com/zscontent.asp?uni=2DF61
- https://21dzk.l.u-tokyo.ac.jp/SAT/ddb-sat2.php?mode=detail&useid=2431_,77,0409
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |