Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
鎉
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
鎉
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
鎉
U+9389
,
&
#37769;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9389
←
鎈
[U+9388]
CJK Unified Ideographs
鎊
→
[U+938A]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
18
Bộ thủ
:
金
+
10 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+9389
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
giản thể
tương đương là:
𰾬
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
tà
(
ta
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
đáp
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
鎉
(
Hoá học
)
Tali
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
鎉
viết theo chữ
quốc ngữ
đáp
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗaːp
˧˥
ɗa̰ːp
˩˧
ɗaːp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːp
˩˩
ɗa̰ːp
˩˧