Tra từ bắt đầu bởi
𪁓

Chữ Hán

sửa
𪁓 U+2A053, 𪁓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2A053
𪁒
[U+2A052]
CJK Unified Ideographs Extension B 𪁔
[U+2A054]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鳥 07” ghi đè từ khóa trước, “廴83”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𪁓

  1. Một loại chim.

Tham khảo

sửa