鎢
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鎢 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh
- Bính âm: wù (wu4)
- Phiên âm Hán-Việt: ô
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
鎢
- (Hoá học) Vonfram.
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鎢 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
o˧˧ | o˧˥ | o˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
o˧˥ | o˧˥˧ |