Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+806E, 聮
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-806E

[U+806D]
CJK Unified Ideographs
[U+806F]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “耳 12” ghi đè từ khóa trước, “月38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Chỗ nối, điểm nối, đường nối.