Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
䒏
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
䒏
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Danh từ
2.2
Xem thêm
2.3
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
䒏
U+448F
,
䒏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-448F
←
䒎
[U+448E]
CJK Unified Ideographs Extension A
䒐
→
[U+4490]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
18
Bộ thủ
:
色
+
12 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+448F
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
sēng
(
seng
1
)
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄙㄥ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
zang
1
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
sēng
Chú âm phù hiệu
:
ㄙㄥ
Tongyong Pinyin
:
seng
Wade–Giles
:
sêng
1
Yale
:
sēng
Gwoyeu Romatzyh
:
seng
Palladius
:
сэн
(sɛn)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/sɤŋ⁵⁵/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
zang
1
Yale
:
j
ā
ng
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
dzang
1
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
zeng
1
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/t͡sɐŋ
⁵⁵
/
Tiếng Trung Quốc
sửa
Danh từ
sửa
䒏
Bị
làm phiền
.
Sức khỏe
không
tốt
.
Vẻ ngoài
hung dữ
.
Xem thêm
sửa
𪝍
Tham khảo
sửa
Từ 䒏 trên
字海 (叶典)