䒏
Tra từ bắt đầu bởi | |||
䒏 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄙㄥ
- Quảng Đông (Việt bính): zang1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄙㄥ
- Tongyong Pinyin: seng
- Wade–Giles: sêng1
- Yale: sēng
- Gwoyeu Romatzyh: seng
- Palladius: сэн (sɛn)
- IPA Hán học (ghi chú): /sɤŋ⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: zang1
- Yale: jāng
- Cantonese Pinyin: dzang1
- Guangdong Romanization: zeng1
- Sinological IPA (key): /t͡sɐŋ⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ
sửa䒏
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- Từ 䒏 trên 字海 (叶典)