鎖
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鎖 |
Chữ HánSửa đổi
|
Tra cứuSửa đổi
- Bộ thủ: 金 + 10 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
鎖
- Khoá.
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鎖 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
swaʔa˧˥ swaʔa˧˥ twa̰ː˧˩˧ ʨwa̰ː˧˩˧ xwaː˧˥ twa̰ː˧˩˧ | ʂwaː˧˩˨ swaː˧˩˨ tuə˧˩˨ ʨwaː˧˩˨ kʰwa̰ː˩˧ twaː˧˩˨ | ʂwaː˨˩˦ swaː˨˩˦ tuə˨˩˦ ʨwaː˨˩˦ kʰwaː˧˥ twaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂwa̰˩˧ swa̰˩˧ tuə˧˩ ʨwa˧˩ xwa˩˩ twa˧˩ | ʂwa˧˩ swa˧˩ tuə˧˩ ʨwa˧˩ xwa˩˩ twa˧˩ | ʂwa̰˨˨ swa̰˨˨ tṵʔə˧˩ ʨwa̰ʔ˧˩ xwa̰˩˧ twa̰ʔ˧˩ |