謹
⚠ – Cảnh báo: Mục từ này có chứa ký tự Unicode không có sẵn trên tất cả các thiết bị hiện hành (hoặc rất ít). Trừ khi có font chữ thích hợp, thiết bị của bạn sẽ hiển thị một ô vuông (⎕), ô vuông chứa dấu hỏi (⍰), ô vuông bị gạch chéo (〿), ô vuông chứa mã số hay hiển thị sai thành các ký tự khác. |
Tra từ bắt đầu bởi | |||
謹 |
Chữ Hán
sửa
|
| ||||||||
|
| ||||||||
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 근
Tiếng Quan Thoại
sửaTính từ
sửa謹
Danh từ
sửa謹
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
謹 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋə̰n˧˩˧ kin˧˥ ɣin˧˥ kə̰n˧˩˧ | ŋəŋ˧˩˨ kḭn˩˧ ɣḭn˩˧ kəŋ˧˩˨ | ŋəŋ˨˩˦ kɨn˧˥ ɣɨn˧˥ kəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋən˧˩ kin˩˩ ɣin˩˩ kən˧˩ | ŋə̰ʔn˧˩ kḭn˩˧ ɣḭn˩˧ kə̰ʔn˧˩ |