謹
Tra từ bắt đầu bởi | |||
謹 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 18
- Bộ thủ: 言 + 11 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8B39 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 근
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Tính từSửa đổi
謹
Danh từSửa đổi
謹
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
謹 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋə̰n˧˩˧ kin˧˥ ɣin˧˥ kə̰n˧˩˧ | ŋəŋ˧˩˨ kḭn˩˧ ɣḭn˩˧ kəŋ˧˩˨ | ŋəŋ˨˩˦ kɨn˧˥ ɣɨn˧˥ kəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋən˧˩ kin˩˩ ɣin˩˩ kən˧˩ | ŋə̰ʔn˧˩ kḭn˩˧ ɣḭn˩˧ kə̰ʔn˧˩ |