Tra từ bắt đầu bởi
𨅀

Chữ Hán

sửa
𨅀 U+28140, 𨅀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-28140
𨄿
[U+2813F]
CJK Unified Ideographs Extension B 𨅁
[U+28141]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “足 11” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Chuyển tự

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Định nghĩa

sửa


IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lḛʔp˨˩lḛp˨˨lep˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lep˨˨lḛp˨˨
𨅀 viết theo chữ quốc ngữ

lệp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Tham khảo

sửa