Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán Sửa đổi

U+91CF, 量
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-91CF

[U+91CE]
CJK Unified Ideographs
[U+91D0]
U+F97E, 量
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F97E

[U+F97D]
CJK Compatibility Ideographs 勵
[U+F97F]

Tiếng Quan Thoại Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

Động từ Sửa đổi

  1. Đo lường, cân nhắc, lượng tính, liệu lường.
    – cân đong, đo đạc

Dịch Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

  1. Số lượng, lực lượng, lượng vật chất, thể tích.
    năng lượng
    động lượng, xung lượng
    phân tử lượng
    – lực lượng quân đội

Dịch Sửa đổi

Tính từ Sửa đổi

  1. Bao dung, mở rộng tấm lòng.
    độ lượng

Tham khảo Sửa đổi

  • Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
  • Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lường, lượng, lương

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨə̤ŋ˨˩ lɨə̰ʔŋ˨˩ lɨəŋ˧˧lɨəŋ˧˧ lɨə̰ŋ˨˨ lɨəŋ˧˥lɨəŋ˨˩ lɨəŋ˨˩˨ lɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨəŋ˧˧ lɨəŋ˨˨ lɨəŋ˧˥lɨəŋ˧˧ lɨə̰ŋ˨˨ lɨəŋ˧˥lɨəŋ˧˧ lɨə̰ŋ˨˨ lɨəŋ˧˥˧