量
Tra từ bắt đầu bởi | |||
量 |
Chữ Hán
sửa
|
|
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa- Bính âm: liàng (liang4), liáng (liang2)
- Wade–Giles: liang4, liang2
Động từ
sửa量
Dịch
sửaDanh từ
sửa量
- Số lượng, lực lượng, lượng vật chất, thể tích.
- 能量 – năng lượng
- 動量 – động lượng, xung lượng
- 分子量 – phân tử lượng
- 軍事力量 – lực lượng quân đội
Dịch
sửaTính từ
sửa量
Tham khảo
sửa- Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
量 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɨə̤ŋ˨˩ lɨə̰ʔŋ˨˩ lɨəŋ˧˧ | lɨəŋ˧˧ lɨə̰ŋ˨˨ lɨəŋ˧˥ | lɨəŋ˨˩ lɨəŋ˨˩˨ lɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɨəŋ˧˧ lɨəŋ˨˨ lɨəŋ˧˥ | lɨəŋ˧˧ lɨə̰ŋ˨˨ lɨəŋ˧˥ | lɨəŋ˧˧ lɨə̰ŋ˨˨ lɨəŋ˧˥˧ |