Chữ Hán
sửa
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Động từ
sửa
量
- Đo lường, cân nhắc, lượng tính, liệu lường.
- 衡量 – cân đong, đo đạc
Danh từ
sửa
量
- Số lượng, lực lượng, lượng vật chất, thể tích.
- 能量 – năng lượng
- 動量 – động lượng, xung lượng
- 分子量 – phân tử lượng
- 軍事力量 – lực lượng quân đội
Tính từ
sửa
量
- Bao dung, mở rộng tấm lòng.
- 度量 – độ lượng
Tham khảo
sửa
- Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm
sửa