Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkwɑːn.tə.ti/
  Canada
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

quantity (số nhiều quantities)

  1. Lượng, số lượng, đại lượng.
  2. (Số nhiều) Số lớn, vô số, rất nhiều.
    quantities of people — rất nhiều người

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa