quantity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɑːn.tə.ti/
Canada | [ˈkwɑːn.tə.ti] |
Hoa Kỳ | [ˈkwɑːn.tə.ti] |
Danh từ
sửaquantity (số nhiều quantities)
- Lượng, số lượng, đại lượng.
- (Số nhiều) Số lớn, vô số, rất nhiều.
- quantities of people — rất nhiều người
Thành ngữ
sửa- to buy in quantities:
- Mua một số lớn, mua rất nhiều.
- (Toán học, vật lý học) Lượng.
- unknown quantity — lượng chưa biết; (nghĩa bóng) người lạ, người mà không ai biết tung tích; người mà hành động không ai lường trước được
- electric quantity — điện lượng
- quantity of heat — nhiệt lượng
- (Vật lý học) Âm lượng.
- (Số nhiều; kiến trúc) Chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...).
- bilt of quantities:
Tham khảo
sửa- "quantity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)