Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+9053, 道
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9053

[U+9052]
CJK Unified Ideographs
[U+9054]
Bút thuận
 

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “辵 09” ghi đè từ khóa trước, “己76”.

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa
Sự tiến hóa của chữ
Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
       

Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym: regular=Dao4.PNG

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

  1. Đường, lối đi.
  2. Phương cách, phương pháp.

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Danh từ

sửa

On'yomi
  1. đường, phố
  2. (Triết học) Đường lối, nguyên tắc thực hiện một việc gì đó.
Kun'yomi
  1. tỉnh của Nhật Bản.

Từ dẫn xuất

sửa

Dịch

sửa
đường

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dạo, đạo, nhạo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Danh từ

sửa

道 đạo

  1. Đường lối, nguyên tắc phải noi theo.
  • đạo vợ chồng
  • đạo vua tôi
  1. (triết học) Chân lý, giáo nghĩa.
  • truyền đạo
  • tìm thầy học đạo
  1. (tôn giáo) Tổ chức tôn giáo, tín ngưỡng.
  • đạo Phật
  • đạo Thiên Chúa
  • đạo Ông Bà
  • đạo Mẫu
  1. (tôn giáo) đạo Thiên Chúa (nói tắt)
  • nhà thờ đạo
  • cha đạo

Dịch

sửa
đường lối, nguyên tắc
chân lý, giáo nghĩa.
tổ chức tôn giáo, tín ngưỡng.