Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+9053, 道
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9053

[U+9052]
CJK Unified Ideographs
[U+9054]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Danh từ

sửa

On'yomi
  1. đường, phố
  2. (Triết học) Đường lối, nguyên tắc thực hiện một việc gì đó.
Kun'yomi
  1. tỉnh của Nhật Bản.

Từ dẫn xuất

sửa

Dịch

sửa
đường

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dạo, đạo, nhạo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Danh từ

sửa

道 đạo

  1. Đường lối, nguyên tắc phải noi theo.
  • đạo vợ chồng
  • đạo vua tôi
  1. (triết học) Chân lý, giáo nghĩa.
  • truyền đạo
  • tìm thầy học đạo
  1. (tôn giáo) Tổ chức tôn giáo, tín ngưỡng.
  • đạo Phật
  • đạo Thiên Chúa
  • đạo Ông Bà
  • đạo Mẫu
  1. (tôn giáo) đạo Thiên Chúa (nói tắt)
  • nhà thờ đạo
  • cha đạo

Dịch

sửa