道
Tra từ bắt đầu bởi | |||
道 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTừ nguyên
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Tiếng Quan Thoại
sửaTiếng Nhật
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
道 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Danh từ
sửa道 đạo
- Đường lối, nguyên tắc phải noi theo.
- đạo vợ chồng
- đạo vua tôi
- truyền đạo
- tìm thầy học đạo
- (tôn giáo) Tổ chức tôn giáo, tín ngưỡng.
- đạo Phật
- đạo Thiên Chúa
- đạo Ông Bà
- đạo Mẫu
- (tôn giáo) đạo Thiên Chúa (nói tắt)
- nhà thờ đạo
- cha đạo
Dịch
sửa- đường lối, nguyên tắc
- Tiếng Anh: the Way
- Tiếng Hindi: marga, magga
- Tiếng Trung Quốc: 道
- chân lý, giáo nghĩa.
- tổ chức tôn giáo, tín ngưỡng.