vérité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve.ʁi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vérité /ve.ʁi.te/ |
vérités /ve.ʁi.te/ |
vérité gc /ve.ʁi.te/
- Chân lý.
- Vérité éternelle — chân lý muôn thuở
- Sự thực, sự thật.
- Dire la vérité — nói lên sự thật
- Des vérités vivantes — những sự thực sinh động
- Tính chân thực.
- Un accent de vérité — giọng chân thực
- Tính đúng đắn.
- La vérité d’un principe — tính đúng đắn của một nguyên lý
- Tính như thật.
- Portrait d’une grande vérité — bức chân dung như thật
- La vérité d’un personnage de théâtre — vai sân khấu đóng như thật
- à la vérité — thực ra
- dire ses vérités à quelqu'un — xem dire
- en vérité — hẳn là
- En vérité, cela est bien étrange — hẳn là việc đó rất kỳ lạ
Trái nghĩa
sửa- Erreur, fausseté, illusion
- ignorance
- contrevérité, mensonge
- Absurdité
- Conte, invention
- Apparence, fiction
Tham khảo
sửa- "vérité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)