熊
Tra từ bắt đầu bởi | |||
熊 |
Chữ Hán
sửa
|
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa- Bính âm: xióng (xiong2)
- Wade–Giles: hsiung3
Danh từ
sửa熊
Dịch
sửaTính từ
sửa熊
Dịch
sửaTham khảo
sửa- Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
熊 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hṳŋ˨˩ | huŋ˧˧ | huŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
huŋ˧˧ |