Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblaŋ.ka/

Từ nguyên sửa

danh từ
Trong âm nhạc, ký hiệu loại nốt này được tô đậm, nên nó có màu trắng trên giấy trắng.

Tính từ sửa

Số ít Số nhiều
Giống đức blanco blancos
Giống cái blanca blancas

blanca gc

  1. Xem blanco

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
blanca blancas

blanca gc

  1. (Âm nhạc) Nốt trắng.

Từ liên hệ sửa

Tiếng Anh cổ sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblɒŋ.kɑ/

Chuyển tự sửa

Từ nguyên sửa

Từ ngôn ngữ gốc Đức Tây *blank-, từ ngôn ngữ tiền Đức *blangkaz-, từ ngôn ngữ tiền hệ Ấn-Âu *bhleg-.

Danh từ sửa

blanca

  1. Ngựa trắng.

Từ liên hệ sửa