blanca
Tiếng Tây Ban NhaSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
- danh từ
- Trong âm nhạc, ký hiệu loại nốt này được tô đậm, nên nó có màu trắng trên giấy trắng.
Tính từSửa đổi
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đức | blanco | blancos |
Giống cái | blanca | blancas |
blanca gc
- Xem blanco.
Thành ngữSửa đổi
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
blanca | blancas |
blanca gc
- (Âm nhạc) Nốt trắng.
Từ liên hệSửa đổi
Tiếng Anh cổSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
Từ ngôn ngữ gốc Đức Tây *blank-, từ ngôn ngữ tiền Đức *blangkaz-, từ ngôn ngữ tiền hệ Ấn-Âu *bhleg-.
Danh từSửa đổi
blanca