Tiếng Galicia

sửa

Động từ

sửa

limpio

  1. Dạng hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của [[limpiar#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "glg" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..|limpiar]]

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlim.pjo/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh limpidus.

Tính từ

sửa

limpio (giống cái limpia, số nhiều giống đực limpios, số nhiều giống cái limpias)

  1. Sạch, sạch sẽ.
  2. Thực.
    el precio limpio — thực giá
  3. (Nghĩa bóng) Nguyên chất, trong sạch.
  4. (Nghĩa bóng) Không tiền.
  5. (Nghĩa bóng) Không biết về một đề tài.
  6. (Nghĩa bóng) Trong sạch không tội lỗi.
  7. (  Chile) Không thuộc ma thuật.

Đồng nghĩa

sửa
thực
trong sạch không tội lỗi

Trái nghĩa

sửa
sạch
không thuộc ma thuật

Từ dẫn xuất

sửa

Ngoại động từ

sửa

limpio

  1. Dạng hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của limpiar

Danh từ

sửa

limpio

  1. (  Chile) Người không thuộc ma thuật.

Trái nghĩa

sửa
không thuộc ma thuật